CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân (ftm)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
3.2
35 Bi
50 Mi
64,803
1.2 - 0.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 59.20 (0.00) 23.1%
TCM 37.00 (0.00) 19.6%
TNG 22.00 (0.00) 14.0%
STK 25.35 (0.00) 12.7%
GIL 17.75 (0.00) 9.4%
TTF 3.11 (0.00) 6.4%
ADS 9.35 (0.00) 3.7%
GDT 23.10 (0.00) 2.9%
SAV 20.00 (0.00) 2.6%
EVE 10.70 (0.00) 2.3%
TVT 16.90 (0.00) 1.8%
X20 15.40 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.22) 0% 63.85 (0.04) 0%
2018 1,356.60 (1.15) 0% 55.80 (0.03) 0%
2019 1,225 (1) 0% 0.02 (-0.09) -426%
2020 798.60 (0.08) 0% 4.48 (-0.20) -4%
2021 660 (0.23) 0% 0 (-0.22) 0%
2022 1,172 (0.15) 0% 0 (-0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV53,43442,97546,13340,384182,925174,982189,480231,83681,3031,000,0051,154,5331,220,9801,161,171963,106
Tổng lợi nhuận trước thuế-45,386-30,157-9,111-42,696-127,350-322,414-473,052-224,158-199,896-93,74831,71543,67740,09079,322
Lợi nhuận sau thuế -45,386-30,157-9,111-42,696-127,350-322,414-473,052-224,158-200,058-93,74828,31539,58537,68769,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-45,386-30,157-9,111-42,696-127,350-322,414-473,052-224,158-200,058-93,74828,31539,58537,68769,882
Tổng tài sản639,437660,061670,201763,974639,437782,342993,7171,380,5771,490,0341,597,4921,757,4431,833,6301,677,5841,476,333
Tổng nợ1,473,6781,448,9161,428,9601,513,6221,473,6781,489,294378,2551,292,0631,177,3611,134,7621,175,9651,253,4871,110,142946,578
Vốn chủ sở hữu-834,241-788,855-758,759-749,648-834,241-706,952-384,53888,514312,672462,730581,478580,142567,442529,755

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-565 tỷ0 tỷ565 tỷ1129 tỷ1694 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013-889 tỷ0 tỷ889 tỷ1779 tỷ2668 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |