CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (foc)

79.90
1.10
(1.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
78.80
79.40
81.50
78.80
22,800
42.7K
7.8K
10.2x
1.8x
15% # 18%
1.5
1,457 Bi
18 Mi
40,780
109.2 - 63.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
79.90 1,500 80.00 2,200
79.50 4,100 81.00 2,100
79.00 400 81.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 79.40 0.10 100 100
09:56 81.50 2.20 100 200
10:18 80 0.70 100 300
10:28 79.50 0.20 300 600
10:35 79.50 0.20 500 1,100
10:41 79.50 0.20 1,000 2,100
10:58 79.50 0.20 100 2,200
10:59 79.50 0.20 100 2,300
11:18 79.40 0.10 500 2,800
11:22 79.50 0.20 1,200 4,000
13:10 79 -0.30 800 4,800
13:13 79 -0.30 100 4,900
13:18 79 -0.30 400 5,300
13:41 79.10 -0.20 100 5,400
13:44 79.50 0.20 100 5,500
13:46 79.50 0.20 100 5,600
13:47 79.50 0.20 200 5,800
13:48 79.50 0.20 100 5,900
13:49 79.50 0.20 600 6,500
13:54 79.50 0.20 200 6,700
14:10 79 -0.30 5,600 12,300
14:16 79 -0.30 200 12,500
14:18 79 -0.30 100 12,600
14:21 79.50 0.20 2,600 15,200
14:22 79 -0.30 1,000 16,200
14:25 79.50 0.20 600 16,800
14:26 79.50 0.20 100 16,900
14:28 79.50 0.20 2,400 19,300
14:29 79.70 0.40 100 19,400
14:30 79.80 0.50 200 19,600
14:32 79.50 0.20 100 19,700
14:40 79.30 0 100 19,800
14:43 79.50 0.20 1,000 20,800
14:47 79.50 0.20 1,000 21,800
14:48 79.90 0.60 400 22,200
14:49 79.90 0.60 100 22,300
14:56 79.90 0.60 200 22,500
14:57 79.90 0.60 200 22,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 570 (0.55) 0% 267.20 (0.25) 0%
2020 663.70 (0.61) 0% 0 (0.20) 0%
2021 700 (0.62) 0% 0.05 (0.22) 440%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV201,492151,174127,305212,453625,426786,420618,094612,391621,536549,452531,270499,474449,187
Tổng lợi nhuận trước thuế56,83441,96220,34859,452147,094309,260276,184255,506320,526315,241313,831254,258166,511
Lợi nhuận sau thuế 45,46733,53016,27947,272117,385247,408220,100204,396256,067252,384250,218197,385130,213
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,46733,53016,27948,316118,429247,408220,100204,397256,068252,385250,219197,402130,230
Tổng tài sản933,388889,783849,804905,385905,385960,319921,6681,130,1741,023,2331,102,815955,838787,834639,005
Tổng nợ144,004109,026102,577178,541174,437239,306275,963310,581309,764274,876343,208330,199217,164
Vốn chủ sở hữu789,384780,757747,227726,844730,948721,013645,705819,593713,469827,940612,631457,636421,841


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |