CTCP Cà phê Gia Lai (fgl)

10.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.10
10.10
10.10
0
1.4K
0K
0x
7.4x
0% # 0%
0.6
148 Bi
15 Mi
7
12.5 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 184 (0.10) 0% 0.96 (-0.02) -2%
2019 105.85 (0.05) 0% 1.01 (-0.02) -2%
2020 191.68 (0.01) 0% 1.12 (-0.03) -3%
2021 47.75 (0.04) 0% 0.17 (0.00) 0%
2022 51.44 (0.01) 0% 0 (-0.03) 0%
2023 147.90 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV631522211,24011,33113,84339,03410,84345,519100,346205,472268,141
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,989-2,870-2,387-2,902-12,442-24,728433-29,486-21,984-16,403-16,443505
Lợi nhuận sau thuế -7,989-2,870-2,387-2,902-12,442-24,837433-29,486-21,984-16,403-16,383404
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,989-2,870-2,387-2,902-12,442-24,837433-29,486-21,984-16,403-16,383404
Tổng tài sản122,841135,691150,001150,239150,209167,122191,796188,660212,717260,527213,654120,466
Tổng nợ102,771100,14892,43990,40190,42794,59194,20091,49786,167112,59269,88491,744
Vốn chủ sở hữu20,06935,54357,56359,83859,78372,53297,59697,164126,550147,936143,77028,721


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |