CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội (eph)

16.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.10
16.10
16.10
16.10
0
17.0K
4.4K
3.6x
0.9x
17% # 26%
1.2
40 Bi
3 Mi
1,009
19.6 - 11.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 200 16.50 100
13.70 200 17.00 100
0.00 0 17.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 65 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2019 68 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 70 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2021 71 (0.09) 0% 4 (0.01) 0%
2022 98.40 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 106.80 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,651109,725105,32087,88576,12869,29369,83771,75664,98259,938
Tổng lợi nhuận trước thuế-84613,96812,3366,6805,8415,2295,1684,6093,8124,184
Lợi nhuận sau thuế -82811,0388,3985,1525,0054,1513,9833,6792,9503,207
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-82811,0388,3985,1525,0054,1513,9833,6792,9503,207
Tổng tài sản64,64664,71870,61360,11364,64664,71870,61366,58670,29371,10068,01364,34153,869
Tổng nợ22,09627,32836,62632,10722,09627,32836,62632,99637,76638,94036,49133,11532,023
Vốn chủ sở hữu42,54937,39033,98628,00742,54937,39033,98633,59032,52732,16031,52231,22521,846


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |