CTCP Cà phê Ea Pốk (epc)

11.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.20
11.20
11.20
0
4.7K
0K
0x
2.4x
0% # 0%
1.1
105 Bi
9 Mi
77
13.6 - 7.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 100 11.20 2,500
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 83 (0.08) 0% 0.18 (-0.01) -5%
2020 96 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%
2021 97.61 (0.02) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 46.21 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV30,15124,39223,77978,37981,970
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,883-11,551-19,237110-8,098
Lợi nhuận sau thuế -10,883-11,551-19,237110-8,098
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,883-11,551-19,237110-8,098
Tổng tài sản76,53384,54794,755112,99676,53384,54794,755112,99698,207115,56845,51945,107
Tổng nợ32,30729,43828,09527,09832,30729,43828,09527,09812,42013,62519,21520,840
Vốn chủ sở hữu44,22655,10966,66085,89844,22655,10966,66085,89885,787101,94326,30424,267


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |