Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (ems)

27.50
0.80
(3%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.70
27.60
27.60
27.50
1,100
13.9K
3.1K
7.9x
1.7x
10% # 22%
2.5
510 Bi
21 Mi
2,052
43.7 - 17.5
377 Bi
293 Bi
129.0%
43.66%
86 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.70 500 27.80 100
25.40 100 27.90 200
25.30 100 28.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:42 27.60 0.40 100 100
13:56 27.50 0.30 100 200
14:51 27.50 0.30 900 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,638 (1.51) 0% 45.40 (0.05) 0%
2019 2,250 (1.80) 0% 66.50 (0.05) 0%
2020 2,060 (1.91) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,600 (2.50) 0% 0.01 (0.07) 673%
2022 3,360 (2.24) 0% 0 (0.07) 0%
2023 2,650 (0.45) 0% 71.75 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV435,064388,165410,925483,0881,797,0592,235,8892,495,6061,912,1261,802,3981,512,8901,238,251936,302741,752
Tổng lợi nhuận trước thuế21,8449,99724,51928,04381,05889,53184,54771,45866,60857,79952,00637,80029,063
Lợi nhuận sau thuế 17,4275,00219,56522,41264,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,4275,00219,56522,41264,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Tổng tài sản669,969653,489635,335675,904675,923726,565818,937663,202598,954556,539464,454408,750421,777
Tổng nợ377,447357,394313,542373,673373,695417,915547,580429,544374,185341,134268,494229,749252,011
Vốn chủ sở hữu292,522296,095321,792302,231302,228308,650271,357233,658224,769215,405195,960179,001169,766


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |