CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp (dws)

12.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.30
12.30
12.30
12.30
0
13.7K
1.8K
7.0x
0.9x
4% # 13%
1.5
319 Bi
26 Mi
1,832
21.2 - 10.3
714 Bi
354 Bi
201.6%
33.15%
69 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 100 ATC 0
12.50 100 0.00 0
12.30 1,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.29) 0% 16.65 (0.04) 0%
2019 0 (0.32) 0% 0 (0.02) 0%
2020 305 (0.36) 0% 24.75 (0.03) 0%
2021 340.30 (0.38) 0% 26.64 (0.03) 0%
2022 376.40 (0.42) 0% 27.50 (0.04) 0%
2023 448 (0.10) 0% 34.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV115,112122,500108,321121,658453,194417,485382,077358,925320,741286,948262,496
Tổng lợi nhuận trước thuế12,60517,5687,92413,24848,85441,63437,08430,41727,48641,81618,435
Lợi nhuận sau thuế 11,25215,4827,13111,59843,11536,43532,00726,71124,53939,38716,130
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,25215,4827,13111,59843,11536,43532,00726,71124,53939,38716,130
Tổng tài sản1,068,1761,064,0571,054,4121,071,5541,071,9341,071,7541,047,9841,030,9981,003,5531,025,600883,826
Tổng nợ714,047721,181687,055721,092721,491738,920729,159725,514707,592722,229515,723
Vốn chủ sở hữu354,128342,877367,358350,461350,444332,833318,824305,485295,961303,371368,103


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |