CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng (dvc)

9.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.40
9.40
9.40
0
18.3K
0.3K
29.4x
0.5x
1% # 2%
3.9
101 Bi
11 Mi
2,213
13.7 - 7.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.40 1,000 ATC 0
8.10 2,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 132 (0.16) 0% 9 (0.00) 0%
2018 147 (0.20) 0% 9 (0.01) 0%
2019 160 (0.18) 0% 8.50 (0.01) 0%
2020 146 (0.16) 0% 6.70 (0.01) 0%
2021 131 (0.18) 0% 0.01 (0.01) 210%
2022 192 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 195 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV136,987209,203181,454155,919178,890198,741164,206193,962286,724304,941
Tổng lợi nhuận trước thuế9,97415,36212,70611,22611,9918,7414,71014,39815,19911,382
Lợi nhuận sau thuế 5,72610,20610,51210,31610,4436,9612,46311,19711,8018,440
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4647,6437,3337,6982,3726,5254,27611,19711,8019,180
Tổng tài sản369,253405,537417,764430,474369,253405,537417,764430,474417,116295,291299,596132,361126,922163,772
Tổng nợ171,322202,651218,284234,990171,322202,651218,284234,990243,106155,803161,83745,77743,09451,613
Vốn chủ sở hữu197,931202,886199,480195,484197,931202,886199,480195,484174,009139,487137,75986,58483,828112,160


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |