CTCP Chứng khoán Đà Nẵng (dsc)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18.15
18.20
17.80
14,300
11.6K
0.9K
20.9x
1.6x
4% # 7%
1.9
3,687 Bi
205 Mi
258,273
27.8 - 16.1
2,312 Bi
2,376 Bi
97.3%
50.68%
170 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.95 100 18.00 7,000
17.90 1,100 18.15 100
17.85 2,200 18.20 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 18.15 0.35 800 800
09:17 18.10 0.30 100 900
09:38 18.10 0.30 100 1,000
09:55 18 0.20 2,000 3,000
10:10 18.20 0.40 100 3,100
10:43 18.20 0.40 200 3,300
10:50 18.20 0.40 300 3,600
10:59 18 0.20 100 3,700
11:10 18 0.20 1,000 4,700
11:12 18 0.20 1,700 6,400
13:10 18 0.20 200 6,600
13:15 18 0.20 200 6,800
13:17 18 0.20 100 6,900
13:30 17.95 0.15 100 7,000
13:33 18 0.20 100 7,100
13:38 18 0.20 500 7,600
13:39 18 0.20 100 7,700
13:43 18 0.20 200 7,900
13:45 18 0.20 200 8,100
13:55 17.80 0 2,100 10,200
14:10 18 0.20 300 10,500
14:12 18 0.20 300 10,800
14:13 18 0.20 200 11,000
14:26 17.95 0.15 100 11,100
14:27 18 0.20 1,400 12,500
14:28 18 0.20 500 13,000
14:29 18 0.20 500 13,500
14:46 18 0.20 800 14,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 13.50 (0.02) 0% 4.20 (0.01) 0%
2018 0 (0.04) 0% 50 (0.02) 0%
2019 0 (0.01) 0% 12 (0) 0%
2021 121 (0.06) 0% 48 (0.02) 0%
2022 188.30 (0.17) 0% 45.27 (0.03) 0%
2023 281 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV146,586112,531133,991121,445438,447166,86055,7525,7767,17441,14519,2324,6938,754
Tổng lợi nhuận trước thuế89,64524,21074,31230,782150,16642,39631,174574-4630,74612,403-3,0576,437
Lợi nhuận sau thuế 72,04320,03358,89924,733119,91733,44724,852494-11624,47210,557-3,0576,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,04320,03358,89924,733119,91733,44724,852494-11624,47210,557-3,0576,400
Tổng tài sản4,687,8264,305,3204,511,1944,122,6484,122,6482,409,3341,809,28568,80068,28286,93763,53850,38153,761
Tổng nợ2,312,0572,001,5942,227,5011,888,8541,888,8541,343,846777,2451,6121,5881,6392,712112435
Vốn chủ sở hữu2,375,7692,303,7262,283,6932,233,7942,233,7941,065,4881,032,04167,18866,69585,29860,82650,26953,326


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |