CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn (dps)

0.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.30
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.6
9 Bi
31 Mi
74,196
0.4 - 0.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 1,200 (1.01) 0% 18 (0.02) 0%
2016 1,990 (1.11) 0% 0 (0.01) 0%
2017 0 (1.07) 0% 14.50 (0.01) 0%
2018 0 (0.25) 0% 14 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV5,07721,587220,720247,3841,073,4261,107,9901,012,312935,0021,140,167
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,844-8181,172-4,772-6,2616,63618,86723,3766,840423
Lợi nhuận sau thuế -1,844-8181,172-4,772-6,2615,01514,50818,2335,325274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,844-8181,172-4,772-6,2615,01514,50818,2335,325274
Tổng tài sản538,953582,965590,045620,278538,953603,760575,449222,726192,26855,924
Tổng nợ213,443255,612261,395292,801213,443271,511248,21537,74625,52150,403
Vốn chủ sở hữu325,510327,353328,650327,477325,510332,249327,234184,980166,7475,521


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |