CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai (dnd)

16.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.20
16.20
16.20
16.20
0
11.2K
0.7K
24.5x
1.4x
3% # 6%
1.1
143 Bi
9 Mi
95
18.9 - 13

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 16.50 2,700
0 18.40 1,800
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.22) 0% 4 (0.01) 0%
2017 207 (0.24) 0% 5.20 (0.01) 0%
2018 260 (0.26) 0% 8.96 (0.03) 0%
2020 275.50 (0.19) 0% 12.72 (0.01) 0%
2021 242.10 (0.16) 0% 10.99 (0.01) 0%
2022 0 (0) 0% 9.84 (0) 0%
2023 171.26 (0) 0% 2.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,791138,491160,576187,657262,457258,907237,615218,444206,794135,495
Tổng lợi nhuận trước thuế5,842-24,19810,45514,87515,78930,9429,7666,4044,8773,085
Lợi nhuận sau thuế 5,842-24,1989,02012,75212,67224,9607,8965,2933,8852,451
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,842-24,1989,02012,75212,67224,9607,8965,2933,8852,451
Tổng tài sản185,416191,698187,035195,193185,416191,698187,035195,193205,138196,732183,102183,168166,239150,505
Tổng nợ86,41298,53663,64569,12786,41298,53663,64569,12780,12571,13673,03075,67859,62045,317
Vốn chủ sở hữu99,00493,162123,390126,06699,00493,162123,390126,066125,013125,595110,072107,490106,619105,188


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |