CTCP Dược phẩm Hà Nội (dhn)

29
0.50
(1.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.50
29
29
29
3,100
13.2K
2.4K
12.0x
2.2x
16% # 19%
0.4
184 Bi
6 Mi
280
28.5 - 19.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.50 2,900 29.00 200
26.60 100 32.00 600
0.00 0 32.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:30 29 3.50 3,100 3,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 61.24 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2019 65.44 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2020 69.91 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV89,96988,83580,54474,67469,280
Tổng lợi nhuận trước thuế19,69216,54714,27210,1008,729
Lợi nhuận sau thuế 15,35612,88611,2088,3977,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,35612,88611,2088,3977,889
Tổng tài sản98,54188,02393,01589,49398,54188,02393,01589,493107,089100,19986,60683,561
Tổng nợ15,8307,21516,18616,02415,8307,21516,18616,02435,09626,28816,88914,458
Vốn chủ sở hữu82,71180,80876,82973,47082,71180,80876,82973,47071,99373,91169,71769,103


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |