CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

8.80
-0.02
(-0.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.82
8.55
8.85
8.32
10,400
11.3K
0.2K
38.3x
0.8x
1% # 2%
1.5
277 Bi
31 Mi
60,088
10.9 - 7.2
471 Bi
356 Bi
132.4%
43.04%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.33 500 8.80 17,800
8.32 800 8.85 1,000
8.31 400 8.86 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 8.55 -0.27 500 500
09:27 8.85 0.03 1,100 1,600
09:47 8.85 0.03 800 2,400
10:10 8.85 0.03 2,100 4,500
10:19 8.78 -0.04 100 4,600
10:20 8.55 -0.27 1,200 5,800
11:30 8.32 -0.50 1,500 7,300
13:10 8.77 -0.05 300 7,600
13:54 8.40 -0.42 700 8,300
13:55 8.77 -0.05 200 8,500
14:10 8.33 -0.49 1,300 9,800
14:11 8.76 -0.06 300 10,100
14:46 8.80 -0.02 300 10,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.90) 0% 0 (0.00) 0%
2018 700 (0.90) 0% 30 (0.01) 0%
2019 850 (1.11) 0% 30 (0.00) 0%
2020 1,618.41 (0.91) 0% 0 (-0.08) 0%
2021 1,146.40 (1.40) 0% 18.76 (0.07) 0%
2022 2,505 (1.44) 0% 70 (-0.00) -0%
2023 1,658.80 (1.10) 0% 7.98 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV537,4161,094,874977,042634,7332,732,1741,436,1231,396,170908,1871,112,419898,619898,344903,046476,064511,257
Tổng lợi nhuận trước thuế2781,0083,4445,9248,3801,26068,649-79,3957,0777,9534,52016,0597,0344,246
Lợi nhuận sau thuế 2226612,7553,5595,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2226612,7553,5595,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Tổng tài sản827,440969,0791,064,324932,360932,363543,419536,445518,543569,287610,989548,868603,405347,569354,565
Tổng nợ471,331613,192709,097579,871579,891196,768191,054240,691211,357257,102263,432313,08368,42880,355
Vốn chủ sở hữu356,109355,887355,227352,489352,471346,651345,391277,853357,930353,887285,435290,322279,141274,210


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |