CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

7.39
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.39
7.39
7.39
7.39
0
10.3K / 10.3K
0.1K / 0.1K
105.6x / 100.2x
0.7x / 0.7x
0% # 1%
1.7
255 Bi
35 Mi / 35Mi
34,328
9.6 - 7.2
624 Bi
355 Bi
175.9%
36.25%
25 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 700 7.39 700
7.05 700 7.40 1,000
6.90 700 7.50 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 31.40 (0.20) 35.7%
PVD 22.20 (0.00) 29.6%
HGM 379.00 (24.00) 10.7%
MVB 27.00 (1.20) 6.5%
KSB 18.65 (0.00) 5.1%
TMB 72.90 (0.40) 2.6%
PVC 11.10 (0.10) 2.1%
NNC 32.00 (0.00) 1.7%
BKC 64.50 (5.80) 1.6%
PVB 31.00 (0.00) 1.6%
DHA 38.70 (0.00) 1.4%
TVD 12.40 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.90) 0% 0 (0.00) 0%
2018 700 (0.90) 0% 30 (0.01) 0%
2019 850 (1.11) 0% 30 (0.00) 0%
2020 1,618.41 (0.91) 0% 0 (-0.08) 0%
2021 1,146.40 (1.40) 0% 18.76 (0.07) 0%
2022 2,505 (1.44) 0% 70 (-0.00) -0%
2023 1,658.80 (1.10) 0% 7.98 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV817,140537,4161,094,874977,0423,426,4712,732,1741,436,1231,396,170908,1871,112,419898,619898,344903,046476,064
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1002781,0083,4443,6308,3801,26068,649-79,3957,0777,9534,52016,0597,034
Lợi nhuận sau thuế -1,0922226612,7552,5465,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,0922226612,7552,5465,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,244
Tổng tài sản979,414827,440969,0791,064,324979,414932,363543,419536,445518,543569,287610,989548,868603,405347,569
Tổng nợ624,396471,331613,192709,097624,396579,891196,768191,054240,691211,357257,102263,432313,08368,428
Vốn chủ sở hữu355,017356,109355,887355,227355,017352,471346,651345,391277,853357,930353,887285,435290,322279,141

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-1169 tỷ0 tỷ1169 tỷ2337 tỷ3506 tỷ4674 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ323 tỷ645 tỷ968 tỷ1290 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |