CTCP Gạch men Cosevco (dcr)

5.40
0.60
(12.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
5.40
5.40
5.40
100
11.7K
0.0K
240x
0.4x
0% # 0%
2.6
31 Bi
7 Mi
294
6.9 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 200 5.40 2,900
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 5.40 1.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.17) 0% 1.70 (0.00) 0%
2019 0 (0.21) 0% 2.25 (0.00) 0%
2020 205 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2021 225.90 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2022 250.61 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 260 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV194,966267,843192,550186,682211,678
Tổng lợi nhuận trước thuế6937,7003,8352,0982,978
Lợi nhuận sau thuế 1206,0693,2101,6342,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1206,0693,2101,6342,304
Tổng tài sản261,585237,428180,681204,467261,585237,428180,681204,467203,400181,907167,891135,845
Tổng nợ185,424161,387110,709137,704185,424161,387110,709137,704138,271119,082105,36273,788
Vốn chủ sở hữu76,16176,04169,97266,76376,16176,04169,97266,76365,12962,82562,53062,057


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |