CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu (dcg)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
24.2K
1.8K
6.6x
0.5x
3% # 7%
0.8
82 Bi
7 Mi
216
16.7 - 12
257 Bi
165 Bi
155.6%
39.13%
51 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.80 1,300 ATC 0
10.50 1,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.66) 0% 31 (0.05) 0%
2019 600 (0.64) 0% 0 (0.04) 0%
2020 500 (0.59) 0% 0 (0.03) 0%
2021 500 (0.67) 0% 20 (0.04) 0%
2022 750 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 400 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV105,792554,880735,167674,662590,862635,579659,879758,694856,128933,562
Tổng lợi nhuận trước thuế4,49417,97548,74050,64636,82746,90557,48445,26223,67441,544
Lợi nhuận sau thuế 4,49412,16339,16242,61531,48240,51847,95938,52016,72029,457
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,49412,33621,30521,97116,18822,03929,84213,61819,21631,469
Tổng tài sản421,388432,083451,054293,670421,388432,083451,054417,963384,769329,413311,110310,917303,622
Tổng nợ256,509248,073277,981201,926256,509248,073277,981269,394243,814199,052199,034205,415194,808
Vốn chủ sở hữu164,879184,010173,07491,743164,879184,010173,074148,569140,955130,361112,077105,502108,813


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |