CTCP Dược Danapha (dan)

28.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.80
28.80
28.80
28.80
0
36.1K
3.0K
9.6x
0.8x
4% # 8%
2.2
603 Bi
21 Mi
444
35.6 - 23.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.80 100 33.00 200
28.40 200 0.00 0
28.30 3,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 508 (0.12) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV133,263151,916132,733163,696598,507559,813463,280399,490503,613413,933
Tổng lợi nhuận trước thuế29,64522,31827,9921,54195,04564,16471,47039,91139,63560,276
Lợi nhuận sau thuế 23,63015,89121,9921,54176,56549,31356,72131,39229,41748,007
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,63015,89121,9921,54176,56549,31356,72131,39229,41748,007
Tổng tài sản1,506,4801,435,1071,395,9871,295,4241,294,6151,074,248886,481721,911784,735816,880
Tổng nợ749,895687,495664,266584,387584,387424,873260,126124,221348,262397,587
Vốn chủ sở hữu756,585747,612731,721711,038710,228649,375626,355597,690436,473419,293


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |