CTCP Gạch men Chang Yih (cyc)

2.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.50
2.50
2.50
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.4
23 Bi
9 Mi
33
4.6 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 316 (0.33) 0% 13.80 (-0.04) -0%
2017 330 (0.30) 0% 12 (-0.01) -0%
2018 300 (0.26) 0% 3 (-0.05) -2%
2019 250 (0.26) 0% 2 (-0.01) -1%
2022 150 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 200 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV141,665188,197136,529245,393256,333260,194303,402292,553326,366347,743
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,414-7,730-37,847-14,180-13,306-51,546-13,101-8,922-36,298-13,444
Lợi nhuận sau thuế -10,414-7,730-37,847-14,180-13,306-51,546-13,101-8,922-37,491-13,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,414-7,730-37,847-14,180-13,306-51,546-13,101-8,922-37,491-13,444
Tổng tài sản230,360230,104214,595255,310230,360230,104214,595255,310238,553242,017311,557305,353319,991390,275
Tổng nợ323,914313,245290,005292,873323,914313,245290,005292,873261,936250,873267,979248,674254,389287,182
Vốn chủ sở hữu-93,554-83,140-75,410-37,563-93,554-83,140-75,410-37,563-23,383-8,85643,57856,68065,602103,093


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |