CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3 (ct3)

7.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.30
7.30
7.30
0
13.4K
0.2K
45.6x
0.5x
0% # 1%
0
64 Bi
9 Mi
0
7.3 - 7.3
581 Bi
118 Bi
493.8%
16.84%
75 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 370 (0.18) 0% 12 (0.00) 0%
2018 300 (0.29) 0% 12 (0.01) 0%
2019 340 (0.23) 0% 0 (0.00) 0%
2020 300 (0.33) 0% 0 (0.00) 0%
2022 456 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 400 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV318,163390,503468,169329,546230,894
Tổng lợi nhuận trước thuế4,0161,4995,4354,0164,437
Lợi nhuận sau thuế 504-4,5694,2113,4334,044
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,393-3,9394,2063,3883,830
Tổng tài sản698,910675,759666,675669,857698,910675,759666,675669,857478,816458,886394,298344,534691,935506,671
Tổng nợ581,204558,557541,327547,903581,204558,557541,327547,903354,601337,739271,802215,713543,805384,791
Vốn chủ sở hữu117,706117,202125,348121,955117,706117,202125,348121,955124,215121,148122,496128,820148,130121,880


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |