Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV (cst)

21.70
0.10
(0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.60
21.70
21.80
21.70
28,700
25.1K
7.3K
3.0x
0.9x
10% # 29%
1.2
930 Bi
43 Mi
86,940
28.1 - 14.9
2,070 Bi
1,074 Bi
192.8%
34.15%
30 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.60 3,000 21.80 1,000
21.50 6,600 21.90 4,700
21.40 8,700 22.00 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 25,400

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 21.70 0 100 100
09:58 21.70 0 1,000 1,100
10:10 21.70 0 1,200 2,300
10:16 21.80 0.10 100 2,400
10:26 21.70 0 5,500 7,900
10:39 21.70 0 500 8,400
11:10 21.70 0 100 8,500
11:23 21.80 0.10 500 9,000
13:17 21.80 0.10 4,000 13,000
13:21 21.80 0.10 300 13,300
13:27 21.70 0 700 14,000
13:36 21.70 0 2,900 16,900
14:10 21.70 0 200 17,100
14:12 21.70 0 100 17,200
14:22 21.70 0 800 18,000
14:23 21.70 0 100 18,100
14:25 21.70 0 5,000 23,100
14:28 21.70 0 3,600 26,700
14:39 21.70 0 2,000 28,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 8,005 (8.70) 0% 63.64 (0.11) 0%
2022 9,398 (10.39) 0% 0 (0.34) 0%
2023 9,838 (2.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,782,4732,618,5922,964,2151,561,8767,905,70910,388,8008,701,8943,195,6856,194,6584,702,160
Tổng lợi nhuận trước thuế-53,373102,484117,501225,642351,704448,559135,92773,243107,95090,122
Lợi nhuận sau thuế -42,81781,91393,955179,887280,455358,299107,13257,33684,89370,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-42,81781,91393,955179,887280,455358,299107,13257,33684,89370,566
Tổng tài sản3,143,6973,445,1963,325,9862,365,0822,402,0542,369,7333,076,5513,801,4871,849,7242,293,269
Tổng nợ2,070,0792,336,2302,135,6601,256,0391,305,6831,387,6362,332,0483,066,5381,496,0161,953,888
Vốn chủ sở hữu1,073,6181,108,9661,190,3261,109,0431,096,371982,096744,504734,949353,708339,381


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |