CTCP Cảng Quảng Ninh (cqn)

34.50
1.20
(3.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.30
32
35
28.60
21,600
12.7K
1.6K
19.5x
2.4x
11% # 13%
1.5
2,327 Bi
75 Mi
3,675
35.4 - 25.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.50 300 34.80 200
28.80 200 34.90 300
28.60 2,000 35.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 28.60 -5.10 4,800 4,800
10:15 34 0.30 700 5,500
10:31 34 0.30 200 5,700
10:49 34.50 0.80 3,100 8,800
13:25 34.40 0.70 900 9,700
13:52 35 1.30 2,500 12,200
13:53 35 1.30 1,100 13,300
13:54 35 1.30 3,900 17,200
14:17 29 -4.70 900 18,100
14:19 28.80 -4.90 800 18,900
14:25 29 -4.70 800 19,700
14:26 34 0.30 900 20,600
14:31 34.50 0.80 1,000 21,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,468 (1.56) 0% 0 (0.07) 0%
2021 421.20 (0.85) 0% 0 (0.09) 0%
2022 975.57 (0.68) 0% 0 (0.09) 0%
2023 300 (0.26) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV139,714163,618162,886167,274648,143684,261847,5111,564,1615,589,5965,040,1781,283,572416,204421,016
Tổng lợi nhuận trước thuế26,72853,75237,55031,813115,435119,205115,39486,22183,48393,91388,52071,55758,669
Lợi nhuận sau thuế 21,34442,81730,04025,16792,09195,13990,77668,11966,75275,76371,08357,11945,761
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,34442,81730,04025,16792,09195,13990,77668,11966,75275,76371,08357,11945,761
Tổng tài sản1,078,6791,121,2671,101,4661,061,2041,059,8161,075,2541,045,5801,522,4813,178,1902,823,0241,585,336700,847569,734
Tổng nợ124,614188,546124,013113,977112,403132,882112,297595,7232,568,3712,223,3511,005,622143,22862,525
Vốn chủ sở hữu954,065932,721977,454947,227947,414942,372933,283926,758609,819599,673579,714557,619507,209


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |