CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC (clg)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.8
11 Bi
21 Mi
11,628
0.7 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 850.17 (0.69) 0% 22.38 (0.00) 0%
2018 488.57 (0.26) 0% 7.66 (0.01) 0%
2019 304.23 (0.16) 0% 6.20 (-0.21) -3%
2020 155 (0) 0% 1.94 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV121,3421,98218,408155,127256,869686,397620,468347,729245,346367,773141,801255,782115,673
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,93917,297-6,332-116,177-211,1996,4139,62020,3091,53817,64036,13813,27522,44641,478
Lợi nhuận sau thuế -1,93917,297-6,332-110,560-208,6075,6761,22713,92466913,71330,13410,94816,03628,581
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,93917,297-6,321-110,553-208,3696,5341,65313,90960513,20229,40710,94015,99228,569
Tổng tài sản524,547654,495753,990725,327522,265944,537952,4461,249,1561,125,2751,600,7161,131,1321,050,838699,496381,784
Tổng nợ498,023513,902632,067598,719493,815687,184700,755972,500912,0471,202,868842,701786,098572,231251,170
Vốn chủ sở hữu26,524140,593121,923126,60828,449257,353251,691276,656213,227397,848288,431264,740127,264130,614


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |