CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI (ckd)

22.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.70
22.80
22.80
22.70
900
16.9K
3.1K
7.3x
1.3x
8% # 18%
1.3
704 Bi
31 Mi
1,394
24.5 - 21.3
606 Bi
524 Bi
115.7%
46.36%
234 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.50 100 22.90 100
22.40 100 24.00 100
22.10 500 26.00 4,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 22.80 0.30 100 100
09:20 22.80 0.30 100 200
09:32 22.70 0.20 300 500
11:10 22.70 0.20 200 700
13:54 22.70 0.20 200 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,090.67 (1.11) 0% 58.69 (0.07) 0%
2017 1,120.35 (1.19) 0% 82.51 (0.09) 0%
2018 1,478.63 (1.26) 0% 95.02 (0.11) 0%
2019 1,347.80 (1.10) 0% 82.18 (0.06) 0%
2020 1,061.04 (1.04) 0% 85.54 (0.11) 0%
2021 1,118.04 (0.76) 0% 0 (0.11) 0%
2022 1,198.32 (1.03) 0% 111.89 (0.10) 0%
2023 1,181 (0.17) 0% 102 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV208,982287,254175,465357,7091,023,2141,033,225761,0831,044,9071,101,9901,262,0521,188,6961,112,7181,071,0581,021,701
Tổng lợi nhuận trước thuế82,2219,952-5,33614,047107,416104,962115,088114,72858,257113,29795,96572,32764,12056,068
Lợi nhuận sau thuế 81,0768,945-5,33611,205101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,28053,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,0768,945-5,33611,205101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,28053,689
Tổng tài sản1,130,111991,524954,7301,069,5501,069,550914,475850,703934,054893,439946,253912,615809,345816,314747,090
Tổng nợ606,174548,662453,876563,338563,360416,434359,024453,412464,391509,297491,660468,267489,810429,955
Vốn chủ sở hữu523,937442,862500,853506,212506,190498,041491,680480,643429,048436,956420,955341,078326,504317,136


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |