CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (chs)

11.90
-0.10
(-0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
11.20
11.90
11.20
2,600
12.1K
1.4K
8.5x
1.0x
8% # 12%
1.7
344 Bi
28 Mi
1,912
12.6 - 8.8
144 Bi
343 Bi
41.9%
70.48%
267 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.70 1,000 11.80 1,000
11.50 2,000 11.90 200
11.20 3,000 12.00 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.20 -0.70 100 100
09:13 11.90 0 500 600
13:10 11.90 0 2,000 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.38) 0% 30.50 (0.03) 0%
2018 390 (0.38) 0% 25.58 (0.02) 0%
2019 400 (0.40) 0% 25.83 (0.03) 0%
2020 404 (0.44) 0% 0 (0.04) 0%
2021 435 (0.44) 0% 31.19 (0.03) 0%
2022 470 (0.56) 0% 33.59 (0.03) 0%
2023 502 (0.14) 0% 27.84 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV106,979306,88083,135211,288635,625557,780437,068438,068404,180375,714383,141374,897290,200454,319
Tổng lợi nhuận trước thuế10,23915,0339,10316,59849,87142,23433,31045,11339,59029,98931,64824,31942,08394,256
Lợi nhuận sau thuế 8,17012,0057,26113,09839,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,82573,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,17012,0057,26113,09839,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,82573,520
Tổng tài sản487,213565,756488,290542,603542,509533,964474,580450,244471,031462,499473,351523,925480,009501,478
Tổng nợ143,800230,514153,631215,232215,110225,070173,243137,555164,646163,240157,778222,740285,137269,779
Vốn chủ sở hữu343,412335,243334,659327,370327,399308,894301,338312,689306,385299,259315,573301,186194,872231,699


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |