Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP (cc1)

14.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.80
14.80
14.80
14.80
0
12.3K
0.8K
20.4x
1.3x
2% # 6%
2
5,557 Bi
359 Mi
26,926
17.1 - 13
12,479 Bi
4,402 Bi
283.5%
26.08%
2,180 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 500 14.50 100
13.60 300 14.60 100
13.50 1,000 14.70 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,604 (5.94) 0% 100 (0.19) 0%
2019 5,267 (6.59) 0% 55 (0.09) 0%
2020 5,100 (6.85) 0% 55 (0.04) 0%
2021 7,510 (5.66) 0% 222 (0.47) 0%
2022 11,252 (6.63) 0% 0 (0.18) 0%
2023 10,761 (0.55) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,260,0082,249,5671,395,8942,569,3815,613,2686,436,6955,664,2066,845,4426,587,4085,939,8306,096,0211,033,6365,595,5154,681,312
Tổng lợi nhuận trước thuế37,51330,59411,288271,583301,886285,842506,50253,525101,708205,14748,86259,219306,186284,450
Lợi nhuận sau thuế 29,28925,7568,855208,249220,414222,658467,00639,71190,723192,44738,72656,335297,862278,178
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,97526,2358,959207,497219,513216,827479,15150,24167,305137,59329,40444,912155,917106,093
Tổng tài sản16,880,90615,216,25614,881,13514,966,14714,950,37815,583,13412,022,3839,885,85010,439,3309,441,9768,346,7339,399,24910,473,9029,458,490
Tổng nợ12,478,70510,945,84710,624,83010,693,16510,702,92711,421,1869,814,9248,037,2708,606,1367,589,6806,712,4817,630,0758,260,1307,598,238
Vốn chủ sở hữu4,402,2004,270,4094,256,3054,272,9824,247,4514,161,9472,207,4591,848,5801,833,1951,852,2961,634,2511,769,1742,213,7721,860,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |