CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam (cab)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
12.3K
0.7K
16.7x
0.9x
1% # 5%
3.9
503 Bi
46 Mi
438
13.9 - 9.1
1,457 Bi
562 Bi
259.4%
27.82%
38 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.40 200 12.20 100
0 12.30 100
0.00 0 12.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 2,221.26 (2.19) 0% 63.65 (0.01) 0%
2020 2,223.75 (2.24) 0% 63.68 (0.06) 0%
2021 0 (2.25) 0% 0 (0.07) 0%
2023 2,300 (0.49) 0% 68.64 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2007
Doanh thu bán hàng và CCDV481,203486,084429,088643,4172,170,2562,401,6352,246,6102,240,8742,189,7872,324,5482,155,2262,396,462
Tổng lợi nhuận trước thuế5,6827462,36425,77013,12482,70088,71988,60726,51786,101104,72679,279
Lợi nhuận sau thuế 4,102-1,15287528,2359,69061,27167,87963,73611,21662,63776,47457,869
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,48030917026,03411,32657,24963,37262,0698,26643,17846,23332,711
Tổng tài sản2,018,5691,888,0701,863,4111,900,3821,897,1391,908,8611,768,0551,854,1192,010,0762,417,5012,602,5902,595,273
Tổng nợ1,456,9371,330,5151,289,7691,327,5811,324,3391,271,6151,162,3271,272,1121,437,5201,796,0691,985,0701,960,445
Vốn chủ sở hữu561,632557,555573,641572,801572,800637,246605,729582,007572,556621,433617,520634,828


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |