CTCP CIC39 (c32)

17.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.20
17.30
17.30
17
10,400
36.0K
0.0K
573.3x
0.5x
0% # 0%
0.5
259 Bi
15 Mi
21,427
19.0 - 16.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.05 200 17.20 1,400
17.00 1,000 17.30 500
16.90 500 17.35 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.60 (0.50) 41.0%
PVD 23.60 (0.40) 33.4%
KSB 17.45 (-0.30) 5.3%
MVB 18.70 (-0.60) 5.2%
HGM 134.80 (-14.90) 4.9%
TMB 66.00 (0.00) 2.6%
PVC 10.50 (0.20) 2.2%
DHA 40.50 (0.05) 1.6%
PVB 26.90 (0.20) 1.5%
NNC 21.15 (0.00) 1.2%
TVD 10.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 17.30 0 600 600
09:22 17.30 0 200 800
09:51 17.20 -0.10 5,500 6,300
09:54 17 -0.30 4,000 10,300
13:34 17.20 -0.10 100 10,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 620 (0.56) 0% 90 (0.09) 0%
2018 680 (0.72) 0% 115 (0.09) 0%
2019 875 (0.80) 0% 108 (0.08) 0%
2020 760 (0.64) 0% 0 (0.08) 0%
2021 610 (0.52) 0% 0.02 (0.08) 314%
2022 0 (0.57) 0% 49 (0.03) 0%
2023 590.03 (0.10) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,690190,844163,596142,666494,137571,795515,893638,232802,278722,333560,104520,276557,427453,768
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9575,680-4,072-5,067-26,98223,79189,626100,45491,960115,144114,675116,539127,46092,545
Lợi nhuận sau thuế 3,9055,674-4,072-5,028-26,98220,51175,29083,11275,81992,44691,65393,327101,28771,804
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9055,673-4,071-5,028-26,98420,51075,29083,11475,85192,44691,65393,327101,28771,804
Tổng tài sản808,677835,842863,012901,650864,5101,010,445973,035975,881895,556782,679747,661552,905445,496373,366
Tổng nợ267,180298,738331,151328,509328,578423,241389,131425,616383,722291,091307,671172,629119,809113,116
Vốn chủ sở hữu541,497537,104531,860573,141535,932587,204583,904550,265511,834491,588439,990380,276325,687260,250


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |