CTCP CIC39 (c32)

19.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.70
19.70
19.70
19.70
0
36.4K
0.7K
27.4x
0.5x
1% # 2%
0.4
296 Bi
15 Mi
18,938
19.9 - 17

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.50 2,000 19.80 3,900
0 19.90 100
0.00 0 20.00 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 31.40 (0.20) 35.7%
PVD 22.40 (0.20) 29.6%
HGM 378.00 (23.00) 10.7%
MVB 27.00 (1.20) 6.5%
KSB 18.90 (0.25) 5.1%
TMB 72.90 (0.40) 2.6%
PVC 11.00 (0.00) 2.1%
NNC 31.50 (-0.50) 1.7%
BKC 64.40 (5.70) 1.6%
PVB 31.30 (0.30) 1.6%
DHA 39.95 (1.25) 1.4%
TVD 12.50 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 620 (0.56) 0% 90 (0.09) 0%
2018 680 (0.72) 0% 115 (0.09) 0%
2019 875 (0.80) 0% 108 (0.08) 0%
2020 760 (0.64) 0% 0 (0.08) 0%
2021 610 (0.52) 0% 0.02 (0.08) 314%
2022 0 (0.57) 0% 49 (0.03) 0%
2023 590.03 (0.10) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV150,720121,690190,844163,596626,850494,137571,795515,893638,232802,278722,333560,104520,276557,427
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3883,9575,680-4,07210,953-26,98223,79189,626100,45491,960115,144114,675116,539127,460
Lợi nhuận sau thuế 5,3883,9055,674-4,07210,895-26,98220,51175,29083,11275,81992,44691,65393,327101,287
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,3883,9055,673-4,07110,895-26,98420,51075,29083,11475,85192,44691,65393,327101,287
Tổng tài sản787,920808,677835,842863,012787,920864,5101,010,445973,035975,881895,556782,679747,661552,905445,496
Tổng nợ241,008267,180298,738331,151241,008328,578423,241389,131425,616383,722291,091307,671172,629119,809
Vốn chủ sở hữu546,911541,497537,104531,860546,911535,932587,204583,904550,265511,834491,588439,990380,276325,687

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-276 tỷ0 tỷ276 tỷ553 tỷ829 tỷ1106 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ310 tỷ619 tỷ929 tỷ1238 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |