CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu (bws)

33
0.70
(2.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.30
33.90
34
32.80
39,000
12.8K / 11.5K
2.9K / 2.6K
11.2x / 12.5x
2.5x / 2.8x
21% # 22%
1.3
2,898 Bi
90 Mi / 100Mi
5,807
34.6 - 24.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.00 1,000 33.70 1,000
32.60 2,000 34.00 9,300
32.50 3,000 34.50 13,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 34 1.10 6,000 6,000
09:59 34 1.10 11,000 17,000
10:19 33 0.10 6,000 23,000
10:51 33 0.10 5,000 28,000
11:10 32.80 -0.10 10,000 38,000
13:33 33 0.10 1,000 39,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 576 (0.56) 0% 139.63 (0.16) 0%
2018 606.04 (0.60) 0% 171.07 (0.22) 0%
2019 0 (0.64) 0% 233.76 (0.23) 0%
2020 674.20 (0.67) 0% 226.20 (0.23) 0%
2021 717.33 (0.63) 0% 0.01 (0.20) 1,420%
2022 672 (0.68) 0% 0.01 (0.19) 1,369%
2023 697 (0.17) 0% 193.25 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV203,426175,488205,053169,027682,501680,529628,982674,547644,675602,330563,831567,752438,948380,729
Tổng lợi nhuận trước thuế83,48574,55875,24153,394258,023214,697222,182258,278251,668245,428195,019171,808124,803107,945
Lợi nhuận sau thuế 75,92765,53367,46548,955232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,10885,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ75,92765,53367,46548,955232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,10885,882
Tổng tài sản1,250,9781,261,7841,212,8511,139,7431,114,0421,125,1121,166,2611,057,663948,701910,379761,015587,208500,592435,992
Tổng nợ97,755184,489100,70496,83169,36075,812207,87297,275126,049196,143128,76188,129132,61595,308
Vốn chủ sở hữu1,153,2221,077,2951,112,1471,042,9111,044,6821,049,300958,388960,388822,652714,236632,254499,079367,976340,684


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |