CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành (btv)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
12
12
11
200
9.9K
1.3K
8.8x
1.1x
5% # 13%
2.1
275 Bi
25 Mi
273
14.9 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 300 12.00 100
9.50 100 12.10 200
9.40 100 12.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 12 1.70 100 100
14:17 11 0.70 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.82) 0% 22.40 (0.02) 0%
2018 873 (0.89) 0% 22.40 (0.01) 0%
2019 1,000 (0.98) 0% 13.98 (0.01) 0%
2020 223.47 (0.37) 0% 0 (-0.04) 0%
2021 280.40 (0.32) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 691.85 (0.80) 0% 7.52 (0.02) 0%
2023 880 (0.14) 0% 21 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV332,433302,231177,661283,349943,313801,491320,676366,041983,563894,498819,593677,381602,136
Tổng lợi nhuận trước thuế13,4548,3346,6737,72230,41418,634-23,780-37,11615,72114,88730,80128,77123,189
Lợi nhuận sau thuế 10,7046,1816,6737,72230,41418,617-23,780-37,11612,70111,88224,74022,88018,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,7046,1816,6737,72230,41418,617-23,780-37,11612,70111,88224,74022,88018,514
Tổng tài sản635,286535,339518,458460,540460,522386,855306,759348,455444,294397,484431,212395,957352,471
Tổng nợ388,167298,783287,942236,555236,538192,720130,677148,341176,143128,577171,850140,33584,457
Vốn chủ sở hữu247,119236,556230,516223,985223,985194,135176,082200,114268,150268,908259,362255,622268,014


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |