CTCP Beton 6 (bt6)

3.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.40
3.40
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.7
112 Bi
33 Mi
6
3.4 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,015 (0.52) 0% 0 (-0.14) 0%
2018 157.10 (0.13) 0% 0 (-0.32) 0%
2019 150 (0.06) 0% 0 (-0.08) 0%
2020 70 (0.09) 0% 0 (-0.26) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV15,8737,9703,74259,588134,329520,310954,9561,139,656779,8701,073,6511,334,0781,342,6301,113,106
Tổng lợi nhuận trước thuế-41,603-564-12,856-82,064-322,901-139,24814,71930,47450,36514,58932,37748,215135,719
Lợi nhuận sau thuế -41,603-564-12,856-82,064-322,931-139,3498,65925,97948,1477,96817,16031,544101,577
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-41,603-564-12,856-82,064-322,931-139,3498,65925,08649,91311,06223,80030,25895,781
Tổng tài sản184,159178,611890,589938,1661,283,2211,649,0541,657,5421,625,3181,597,0661,692,7601,791,1831,240,755
Tổng nợ1,143,2691,095,554913,299878,811900,9351,127,4191,131,9071,119,0781,122,5201,199,1331,304,975730,608
Vốn chủ sở hữu-959,110-916,943-22,70959,355382,286521,635525,635506,239474,545493,627486,207510,147


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |