CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ (bsp)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
15.0K
0.3K
31.3x
0.7x
1% # 2%
0.9
125 Bi
13 Mi
1,271
13.1 - 9.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 900 10.00 200
8.70 2,100 10.10 1,000
0.00 0 10.20 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.56) 0% 44.01 (0.06) 0%
2018 479.10 (0.56) 0% 24.21 (0.04) 0%
2019 496.60 (0.59) 0% 31.00 (0.06) 0%
2021 381.57 (0.39) 0% -3.37 (0.02) -1%
2022 384.21 (0.40) 0% -19.26 (0.00) -0%
2023 521.23 (0.04) 0% 13.12 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV115,61595,73955,17894,774339,027398,742391,360345,543593,391561,428564,925478,598441,909406,388
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6813,564-4,6241,8917,3801,06121,87712,27666,32842,79860,68441,05040,73336,317
Lợi nhuận sau thuế 3,7453,564-4,6241,3635,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,62533,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7453,564-4,6241,3635,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,62533,507
Tổng tài sản329,647349,771322,928340,139340,293321,879331,922412,134394,459336,896414,832401,683439,871442,615
Tổng nợ142,480166,348128,517141,111141,259120,379108,300184,212154,601106,795167,600173,982213,346222,572
Vốn chủ sở hữu187,167183,423194,410199,028199,034201,500223,622227,922239,858230,101247,232227,701226,526220,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |