CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội (bsh)

22.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.80
22.80
22.80
22.80
0
17.7K
2.3K
10.1x
1.3x
9% # 13%
0.7
410 Bi
18 Mi
3,994
24.2 - 17.3
129 Bi
319 Bi
40.4%
71.22%
284 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 600 22.80 500
19.90 200 22.90 300
19.50 500 23.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 739.25 (0.68) 0% 42.35 (0.04) 0%
2019 788.28 (0.78) 0% 45.99 (0.07) 0%
2020 0 (0.55) 0% 18.16 (0.02) 0%
2021 701 (0.56) 0% 89.10 (0.05) 0%
2022 651.50 (0.63) 0% 48.21 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV173,589182,358129,997151,009610,491628,595564,300551,173778,439677,473664,495666,906644,315
Tổng lợi nhuận trước thuế16,24518,2317,75811,32062,97071,83368,88029,78983,14454,550111,12692,019125,843
Lợi nhuận sau thuế 12,78414,6086,0957,21849,39157,58554,39423,21966,08442,64488,52572,91998,124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,78414,6086,0957,21849,39157,58554,39423,21966,08442,64488,52572,91998,124
Tổng tài sản447,420475,810485,610469,689469,689494,630394,617427,307395,370505,724572,664625,877
Tổng nợ128,782168,893175,502170,515164,611199,64398,892155,999125,123221,468264,093309,298
Vốn chủ sở hữu318,638306,917310,108299,174305,078294,987295,725271,307270,247284,255308,571316,579


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |