CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa (brs)

19.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.60
19.60
19.60
19.60
0
14.2K
3.3K
6.0x
1.4x
13% # 23%
1.2
89 Bi
5 Mi
289
25 - 18.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.60 300 21.90 200
19.00 100 22.50 900
17.10 400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 71 (0.10) 0% 8.35 (0.01) 0%
2018 93 (0.09) 0% 11.80 (0.01) 0%
2019 94 (0.11) 0% 11.77 (0.01) 0%
2020 105 (0.11) 0% 12.24 (0.01) 0%
2021 116.20 (0.12) 0% 13.45 (0.01) 0%
2022 123.39 (0) 0% 12 (0) 0%
2023 147 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV142,472146,056124,671114,725106,79093,55599,73368,55854,63252,517
Tổng lợi nhuận trước thuế18,51418,13617,73617,27316,84215,76314,63310,2218,0826,276
Lợi nhuận sau thuế 14,80414,51514,18314,82513,47812,59611,7048,1886,0554,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,80414,51514,18314,82513,47812,59611,7048,1886,0554,882
Tổng tài sản116,506112,404114,007100,149116,506112,404114,007100,14997,42990,93687,12281,15771,65868,861
Tổng nợ52,22046,23146,13736,68852,22046,23146,13736,68836,02831,03929,18726,57219,38717,929
Vốn chủ sở hữu64,28766,17467,87063,46164,28766,17467,87063,46161,40259,89657,93554,58552,27150,931


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |