CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình (bqb)

3.70
0.40
(12.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.70
3.70
3.60
51,700
4.5K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
3.1
20 Bi
6 Mi
7,705
6.6 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.70 1,500 ATC 0
3.60 2,000 0.00 0
3.50 16,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 27,300

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 3.70 0.70 100 100
09:32 3.70 0.70 700 800
09:53 3.70 0.70 100 900
09:54 3.70 0.70 5,000 5,900
10:10 3.70 0.70 2,300 8,200
10:13 3.70 0.70 100 8,300
10:21 3.70 0.70 200 8,500
13:30 3.60 0.60 1,000 9,500
13:34 3.70 0.70 100 9,600
13:44 3.70 0.70 100 9,700
13:47 3.70 0.70 200 9,900
13:57 3.70 0.70 100 10,000
14:16 3.70 0.70 100 10,100
14:17 3.60 0.60 27,000 37,100
14:20 3.70 0.70 200 37,300
14:25 3.70 0.70 100 37,400
14:26 3.70 0.70 100 37,500
14:27 3.70 0.70 2,300 39,800
14:29 3.70 0.70 100 39,900
14:31 3.70 0.70 8,500 48,400
14:32 3.70 0.70 200 48,600
14:33 3.70 0.70 400 49,000
14:34 3.70 0.70 100 49,100
14:35 3.70 0.70 100 49,200
14:37 3.70 0.70 2,500 51,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 194.69 (0.08) 0% 1.89 (-0.00) -0%
2019 75.56 (0.04) 0% -17.09 (-0.01) 0%
2020 65.50 (0.03) 0% -9.40 (-0.01) 0%
2021 33.93 (0.02) 0% 11.28 (-0.01) -0%
2022 33.88 (0.02) 0% 9.63 (-0.01) -0%
2023 58.68 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV18,7827,35915,50919,17050,85824,93324,80129,75237,70976,22489,742106,605119,007
Tổng lợi nhuận trước thuế1,615-2,343-2,0001,394-4,581-10,257-9,983-8,786-8,854-1,9516741,66112,623
Lợi nhuận sau thuế 1,615-2,343-2,0001,394-4,581-10,257-9,983-8,786-8,854-1,9513811,2029,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,615-2,343-2,0001,394-4,581-10,257-9,983-8,786-8,854-1,9513811,2029,713
Tổng tài sản44,66435,63941,18648,37241,18642,87847,26658,36271,25384,58590,115115,793108,506
Tổng nợ18,56811,12514,29519,44814,29511,2715,2526,19910,13514,40917,73242,38128,060
Vốn chủ sở hữu26,09524,51426,89128,92426,89131,60642,01452,16461,11770,17772,38373,41280,446


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |