CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (bmf)

8.40
-0.60
(-6.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9.80
9.80
8.10
6,300
10.3K
0.3K
26.5x
0.9x
1% # 3%
2.4
143 Bi
16 Mi
13,405
15.8 - 7.7
544 Bi
164 Bi
331.7%
23.17%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 1,400 8.80 1,700
8.30 3,000 9.20 500
8.20 3,200 9.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.80 1.30 100 100
13:15 9 0.50 100 200
13:19 9 0.50 100 300
13:43 9 0.50 100 400
13:54 8.10 -0.40 5,000 5,400
14:10 8.90 0.40 400 5,800
14:26 8.80 0.30 200 6,000
14:53 8.40 -0.10 300 6,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 776.82 (1.02) 0% 6.37 (0.02) 0%
2019 1,212.49 (1.12) 0% 26.83 (0.02) 0%
2020 1,003.69 (1.03) 0% 9.19 (0.02) 0%
2021 2,806.79 (2.66) 0% 24.79 (0.02) 0%
2022 4,362.50 (0) 0% 24 (0) 0%
2023 4,432 (0) 0% 16 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV798,7281,023,773712,6193,517,0873,171,9952,658,7441,031,8151,124,3551,024,089864,809707,076
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2515,8474,9519,28011,90424,51121,68022,14825,67523,78923,968
Lợi nhuận sau thuế 4,1624,5834,0635,4489,26219,23817,21217,53720,61418,97619,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1624,5834,0635,4489,26219,23817,21217,53720,61418,97619,309
Tổng tài sản694,195679,719695,464707,612707,612501,337287,050180,429190,67081,66786,34384,017
Tổng nợ517,458507,144527,472543,683543,683342,856136,18048,79775,55025,47650,76731,614
Vốn chủ sở hữu176,737172,575167,992163,929163,929158,481150,870131,631115,12156,19135,57652,403


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |