CTCP Lương thực Bình Định (blt)

37.80
-0.10
(-0.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.90
37.90
38
37.80
800
27.6K
3.6K
10.4x
1.4x
10% # 13%
1.1
152 Bi
4 Mi
4,325
51.5 - 28.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.70 200 37.80 1,800
37.60 400 38.00 2,400
37.50 200 38.40 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 37.90 -0.30 100 100
13:10 38 -0.20 100 200
13:18 37.80 -0.40 400 600
14:43 37.80 -0.40 200 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 560 (0.63) 0% 12 (0.01) 0%
2019 0 (0.74) 0% 9.60 (0.00) 0%
2020 550 (1.15) 0% 5 (0.02) 0%
2021 680 (1.72) 0% 7.76 (0.01) 0%
2022 0 (0) 0% 5.08 (0) 0%
2023 926.06 (0) 0% 5.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,478,2921,158,2251,720,6741,153,847740,260
Tổng lợi nhuận trước thuế18,15812,5219,90520,4025,009
Lợi nhuận sau thuế 14,5029,9447,86416,3144,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,5029,9447,86416,3144,002
Tổng tài sản139,304131,003183,234193,933139,304131,003183,234193,933164,003222,852186,918185,903173,634161,744
Tổng nợ28,78613,04031,05327,35828,78613,04031,05327,3587,97664,76024,49419,92617,20316,972
Vốn chủ sở hữu110,518117,964152,181166,575110,518117,964152,181166,575156,027158,092162,424165,977156,431144,771


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |