Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (bkg)

3.13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.13
3.13
3.13
3.13
11,900
10.5K
0.2K
14.9x
0.3x
2% # 2%
1.4
224 Bi
72 Mi
215,321
4.3 - 3.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.08 200 3.13 800
3.07 100 3.15 900
3.06 3,300 3.16 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 84.30 (0.90) 58.3%
TLG 57.70 (0.20) 10.3%
PTB 56.60 (0.00) 8.3%
DHC 31.85 (0.15) 5.3%
SHI 14.75 (-0.20) 5.0%
PLC 23.70 (0.30) 3.9%
INN 56.50 (0.00) 2.1%
HHP 9.00 (0.05) 1.6%
SVI 55.00 (0.00) 1.5%
DLG 2.24 (0.05) 1.4%
CAP 39.40 (0.20) 1.2%
HAP 5.12 (-0.23) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.13 0.09 5,400 5,400
09:19 3.13 0.09 4,700 10,100
09:28 3.13 0.09 200 10,300
09:35 3.13 0.09 1,100 11,400
09:37 3.13 0.09 100 11,500
09:44 3.13 0.09 300 11,800
09:53 3.13 0.09 100 11,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 466 (0.36) 0% 0 (0.02) 0%
2021 397 (0.37) 0% 22 (0.02) 0%
2022 500 (0.39) 0% 50 (0.03) 0%
2023 400 (0.05) 0% 26 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV65,64965,16988,47169,735289,024186,174386,244366,750361,267422,706406,22751,538
Tổng lợi nhuận trước thuế4,5453,6535,2905,38718,87413,62831,80427,39322,18322,64912,1421,442
Lợi nhuận sau thuế 3,9022,8554,3504,11515,22210,77026,34023,47220,15319,8169,7951,195
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9262,7094,2554,01714,90610,54125,93023,14019,90519,5699,5821,192
Tổng tài sản797,703918,103927,456920,582797,703915,418924,316463,327450,755408,616414,104
Tổng nợ45,40824,90237,11034,58645,40833,53752,89262,32773,22751,24176,545
Vốn chủ sở hữu752,295893,200890,346885,996752,295881,881871,424401,000377,528357,375337,559

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820170 tỷ141 tỷ281 tỷ422 tỷ562 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ308 tỷ616 tỷ924 tỷ1232 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |