Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (bkg)

3.22
0.01
(0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.21
3.21
3.22
3.10
29,500
12.5K
0.2K
17.8x
0.3x
1% # 1%
1.3
230 Bi
72 Mi
320,816
5.4 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.17 1,000 3.22 3,200
3.16 300 3.23 2,400
3.13 2,000 3.24 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.00 (1.20) 61.6%
TLG 58.80 (1.40) 8.9%
PTB 62.40 (0.40) 8.7%
DHC 34.45 (0.00) 5.5%
SHI 14.60 (0.00) 4.7%
PLC 20.80 (0.30) 3.3%
INN 53.50 (0.00) 1.9%
HHP 8.70 (0.00) 1.5%
SVI 62.30 (4.00) 1.5%
CAP 44.70 (0.00) 1.4%
DLG 1.87 (0.03) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 3.21 0.02 400 400
09:20 3.21 0.02 400 800
09:24 3.21 0.02 200 1,000
09:29 3.22 0.03 10,000 11,000
09:32 3.22 0.03 400 11,400
09:36 3.22 0.03 1,000 12,400
09:54 3.22 0.03 100 12,500
10:10 3.22 0.03 300 12,800
10:15 3.21 0.02 400 13,200
11:10 3.22 0.03 1,600 14,800
11:29 3.21 0.02 1,500 16,300
13:10 3.21 0.02 300 16,600
13:13 3.22 0.03 100 16,700
13:37 3.21 0.02 1,000 17,700
13:47 3.21 0.02 1,000 18,700
13:51 3.21 0.02 100 18,800
13:52 3.21 0.02 1,000 19,800
13:54 3.10 -0.09 8,000 27,800
13:58 3.22 0.03 100 27,900
14:10 3.22 0.03 200 28,100
14:24 3.22 0.03 300 28,400
14:29 3.21 0.02 1,000 29,400
14:46 3.22 0.03 100 29,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 466 (0.36) 0% 0 (0.02) 0%
2021 397 (0.37) 0% 22 (0.02) 0%
2022 500 (0.39) 0% 50 (0.03) 0%
2023 400 (0.05) 0% 26 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV65,16988,47169,73544,661186,174386,244366,750361,267422,706406,22751,538
Tổng lợi nhuận trước thuế3,6535,2905,3872,02313,62831,80427,39322,18322,64912,1421,442
Lợi nhuận sau thuế 2,8554,3504,1151,73210,77026,34023,47220,15319,8169,7951,195
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7094,2554,0171,73010,54125,93023,14019,90519,5699,5821,192
Tổng tài sản918,103927,456920,582915,582915,418924,316463,327450,755408,616414,104
Tổng nợ24,90237,11034,58633,92533,53752,89262,32773,22751,24176,545
Vốn chủ sở hữu893,200890,346885,996881,657881,881871,424401,000377,528357,375337,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |