CTCP Chè Biển Hồ (bhg)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
10.6K
0.1K
78.6x
1.0x
1% # 1%
0.5
98 Bi
9 Mi
1
13.5 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 93 (0.09) 0% 3.98 (0.00) 0%
2020 98 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 80.50 (0.06) 0% 1.20 (0.00) 0%
2022 105 (0) 0% 4.60 (0) 0%
2023 105 (0) 0% 0.96 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV108,26193,37760,70970,45292,94371,08876,65673,026
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2305412906371,8573,6415,3004,411
Lợi nhuận sau thuế 1,2255411676311,8023,6415,2874,411
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2255411676311,8023,6415,2874,411
Tổng tài sản168,553165,036163,391151,858168,553165,036163,391151,858151,236152,60835,92545,872
Tổng nợ74,24171,94870,84458,84874,24171,94870,84458,84858,85662,03014,01925,351
Vốn chủ sở hữu94,31393,08792,54793,01194,31393,08792,54793,01192,38090,57821,90520,521


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |