CTCP May mặc Bình Dương (bdg)

33.50
-0.10
(-0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.60
33.60
33.60
33.50
2,000
23.1K
5.9K
5.8x
1.5x
13% # 26%
0.9
841 Bi
25 Mi
5,213
37.5 - 25.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.40 100 33.70 100
33.30 100 33.80 100
33.10 100 33.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:12 33.60 -0.10 100 100
10:13 33.50 -0.20 200 300
10:15 33.60 -0.10 200 500
10:19 33.50 -0.20 300 800
13:17 33.50 -0.20 500 1,300
13:47 33.50 -0.20 500 1,800
14:45 33.50 -0.20 200 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.41) 0% 44 (0.07) 0%
2018 0 (1.46) 0% 60 (0.13) 0%
2019 0 (1.52) 0% 64 (0.10) 0%
2020 712 (1.20) 0% 4 (0.09) 2%
2021 1,252 (1.15) 0% 72 (0.07) 0%
2022 1,400 (1.90) 0% 0 (0.22) 0%
2023 1,657 (0.35) 0% 102 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV506,690452,562354,904388,0561,565,8021,893,9921,149,8521,198,7571,520,5271,459,3031,409,6821,488,869
Tổng lợi nhuận trước thuế38,09947,08428,70675,129158,430279,67389,162117,108130,500159,96893,70191,933
Lợi nhuận sau thuế 31,94741,16022,43458,737122,561217,73468,18589,328101,075126,42674,44473,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,68136,11822,91558,159123,382226,30868,17289,314101,055126,42074,44473,413
Tổng tài sản1,091,3771,141,114963,339989,5431,011,7081,084,966767,478648,596597,344613,840527,661504,935606,496512,702
Tổng nợ519,522539,002394,010438,528464,814557,649443,388372,006315,481340,053325,547329,391486,365423,534
Vốn chủ sở hữu571,855602,112569,329551,015546,894527,317324,090276,590281,863273,788202,114175,544120,13089,168


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |