CTCP 397 (bcb)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
14.0K
3.7K
0.2x
0.0x
6% # 26%
-0.2
4 Bi
6 Mi
0
0.7 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.70) 0% 13.87 (0.01) 0%
2020 531.74 (0.71) 0% 15.20 (0.02) 0%
2021 950.62 (1.15) 0% 0.03 (0.02) 81%
2022 922.75 (0) 0% 20 (0) 0%
2023 1,179.77 (0) 0% 0.03 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,509,1621,263,0021,146,420707,333701,303580,132
Tổng lợi nhuận trước thuế27,01424,92429,02325,11518,83718,471
Lợi nhuận sau thuế 20,80019,53722,60421,13411,45314,682
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,80019,53722,60421,13411,45314,682
Tổng tài sản371,357433,836410,198337,053371,357433,836410,198337,053349,340369,545
Tổng nợ291,443353,335332,948263,387291,443353,335332,948263,387286,500318,159
Vốn chủ sở hữu79,91580,50077,24973,66679,91580,50077,24973,66662,84051,387


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |