CTCP Tập đoàn An Phát Holdings (aph)

6.96
0.01
(0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.95
6.91
7
6.91
19,900
24.3K
0.5K
13.6x
0.3x
1% # 2%
1.9
1,695 Bi
244 Mi
1,423,270
10.9 - 6.1
7,506 Bi
5,918 Bi
126.8%
44.09%
2,421 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.96 700 6.98 900
6.95 12,300 6.99 900
6.94 11,100 7.00 32,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 32.10 (0.25) 52.9%
DGC 97.30 (-0.90) 15.5%
DCM 33.30 (0.20) 7.3%
DPM 35.55 (0.40) 5.7%
BMP 121.80 (-0.70) 4.1%
NTP 67.80 (0.90) 4.0%
PHR 62.50 (0.50) 3.5%
CSV 38.45 (0.15) 1.8%
DPR 46.60 (-0.40) 1.7%
AAA 8.57 (0.04) 1.4%
TDP 34.50 (1.30) 1.2%
DNP 19.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.91 0.02 5,000 5,000
09:18 6.94 0.05 200 5,200
09:19 6.94 0.05 2,000 7,200
09:20 6.95 0.06 3,100 10,300
09:24 6.95 0.06 5,500 15,800
09:29 7 0.11 100 15,900
09:39 6.95 0.06 100 16,000
09:40 6.95 0.06 500 16,500
09:45 6.97 0.08 1,000 17,500
09:46 6.97 0.08 100 17,600
09:52 6.98 0.09 300 17,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 12,000 (8.50) 0% 650 (0.24) 0%
2021 12,000 (14.81) 0% 590 (0.24) 0%
2022 16,500 (17.36) 0% 585 (0.06) 0%
2023 14,900 (4.12) 0% 420 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV3,846,1453,709,6703,253,9203,389,33414,199,06914,530,29017,354,97814,812,3578,495,8209,533,5078,035,142
Tổng lợi nhuận trước thuế87,986-16,785186,162165,432422,795315,018157,160326,555290,599822,288217,956
Lợi nhuận sau thuế 51,233-13,810138,106132,971308,500219,28357,410238,449242,165711,738176,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,050-4,14654,19842,152124,25434,654-19,47658,849164,833437,96330,343
Tổng tài sản13,424,52412,829,44612,881,77612,506,85613,424,52412,372,47612,554,16012,328,06810,433,5309,987,9978,191,2625,001,028
Tổng nợ7,506,2706,946,3486,941,6926,690,6267,506,2706,645,0486,297,8806,385,1316,040,9805,924,8975,257,7433,010,155
Vốn chủ sở hữu5,918,2545,883,0975,940,0845,816,2305,918,2545,727,4286,256,2805,942,9374,392,5504,063,1002,933,5201,990,873

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017-5791 tỷ0 tỷ5791 tỷ11583 tỷ17374 tỷ23166 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ3811 tỷ7622 tỷ11434 tỷ15245 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |