CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (apf)

52.50
0.30
(0.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52.20
52.50
52.50
52.30
9,100
37.6K / 34.2K
6K / 5.5K
8.7x / 9.6x
1.4x / 1.5x
6% # 16%
0.6
1,554 Bi
30 Mi / 33Mi
14,445
62.7 - 42.4
1,668 Bi
1,120 Bi
148.9%
40.18%
101 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.50 1,100 52.90 200
52.30 2,900 53.00 5,000
52.20 1,100 55.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 52.50 0.60 1,000 1,000
10:10 52.50 0.60 300 1,300
10:26 52.40 0.50 500 1,800
10:33 52.40 0.50 500 2,300
11:13 52.30 0.40 1,000 3,300
13:10 52.30 0.40 1,600 4,900
14:28 52.50 0.60 4,200 9,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 3,300 (4.96) 0% 0 (0.23) 0%
2021 3,350 (5.45) 0% 0 (0.18) 0%
2022 3,400 (7.09) 0% 0 (0.41) 0%
2023 3,450 (1.99) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,405,0911,329,1102,639,7862,085,3576,488,7567,144,3345,446,7684,963,1124,612,0423,574,0163,043,6852,850,0843,267,6542,276,365
Tổng lợi nhuận trước thuế2,80332,68698,87749,124183,431405,531182,937230,82390,90398,50082,47778,890106,15451,756
Lợi nhuận sau thuế 2,80332,68698,87747,525181,685404,564182,602230,27490,70298,50082,47778,887103,48042,086
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,98332,17997,88646,490170,688365,197164,761206,35279,68075,44867,45673,77594,65942,425
Tổng tài sản2,788,0553,393,7153,958,8013,166,2453,168,1303,139,1872,510,3092,166,7582,291,9452,023,2862,009,9581,947,4061,604,6451,622,918
Tổng nợ1,667,8652,199,3382,777,5202,057,7372,059,9362,048,4961,695,1811,376,8461,671,9091,448,5071,470,4151,522,6121,159,4141,251,352
Vốn chủ sở hữu1,120,1901,194,3771,181,2811,108,5081,108,1941,090,690815,128789,913620,037574,779539,543424,794445,231371,566


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |