CTCP Khoáng sản Á Châu (amc)

17.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.50
17.40
17.50
17.40
1,600
18.6K
2.2K
8.1x
0.9x
6% # 12%
1.3
50 Bi
3 Mi
519
21.2 - 15.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.60 100 17.80 300
16.40 100 18.00 500
16.10 100 18.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 26.30 (-1.60) 34.4%
PVD 19.20 (-1.40) 29.5%
HGM 325.10 (-23.90) 11.3%
MVB 24.00 (-0.70) 6.7%
KSB 16.10 (-1.20) 5.1%
TMB 68.50 (0.70) 2.6%
BKC 76.00 (5.10) 2.1%
PVC 9.10 (-0.80) 2.1%
NNC 32.40 (0.00) 1.8%
PVB 26.50 (-1.70) 1.6%
DHA 35.25 (-1.25) 1.4%
TVD 11.30 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:26 17.40 -0.10 100 100
13:33 17.50 0 1,000 1,100
14:26 17.50 0 500 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 160.48 (0.15) 0% 9.54 (0.01) 0%
2018 165.04 (0.14) 0% 9.81 (0.01) 0%
2019 160.01 (0.14) 0% 9.03 (0.01) 0%
2020 146.02 (0.15) 0% 7.17 (0.01) 0%
2021 148.34 (0.16) 0% 6.82 (0.01) 0%
2022 151.47 (0.17) 0% 6.88 (0.01) 0%
2023 162.88 (0.03) 0% 6.08 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV43,18639,35240,73136,520159,790146,863165,171157,804153,539139,176144,586147,497166,426162,215
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7192,2692,1311,8447,9638,2048,2148,0077,9229,64511,44612,72213,33112,927
Lợi nhuận sau thuế 1,3421,7611,6231,4626,1876,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3421,7611,6231,4626,1876,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,261
Tổng tài sản102,07689,60385,41175,044102,07678,36274,87585,50495,73392,49885,95488,53584,34290,262
Tổng nợ49,19538,06435,63322,38949,19527,16924,90435,14445,69043,16639,02638,05134,37741,440
Vốn chủ sở hữu52,88151,53949,77952,65552,88151,19349,97150,36050,04349,33146,92850,48449,96548,822

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ55 tỷ110 tỷ164 tỷ219 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ29 tỷ58 tỷ87 tỷ115 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |