CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường (acm)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
6.6K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
4.6
31 Bi
51 Mi
170,626
0.9 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 31.20 (0.40) 35.7%
PVD 22.20 (0.20) 29.6%
HGM 355.00 (19.00) 10.7%
MVB 25.80 (2.30) 6.5%
KSB 18.65 (0.10) 5.1%
TMB 72.50 (-0.10) 2.6%
PVC 11.00 (0.10) 2.1%
NNC 32.00 (0.20) 1.7%
BKC 58.70 (5.30) 1.6%
PVB 31.00 (0.10) 1.6%
DHA 38.70 (-0.30) 1.4%
TVD 12.40 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.02) 0% 24.40 (-0.03) -0%
2018 150 (0.02) 0% 12.80 (-0.08) -1%
2019 40 (0.02) 0% 1.60 (0.00) 0%
2020 38 (0) 0% 1.20 (-0.06) -5%
2021 40 (0) 0% 3 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,98019,08716,855126,243276,46886,118
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,495-2,495-2,673-7,433-9,929-9,581-12,864-55,088588-82,842-27,3369,88145,74812,080
Lợi nhuận sau thuế -2,495-2,495-2,673-7,433-9,929-9,581-12,864-55,088120-82,842-27,3368,66245,74812,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,495-2,495-2,673-7,433-9,929-9,581-12,864-55,088120-82,842-27,3368,66245,74812,080
Tổng tài sản534,394534,619532,855533,701533,701534,700533,825534,811580,256569,367644,479682,528654,722224,522
Tổng nợ199,073196,800192,542190,714190,714181,784171,328160,707151,192140,422132,693143,55297,80897,401
Vốn chủ sở hữu335,321337,818340,314342,987342,987352,916362,496374,104429,064428,945511,786538,976556,915127,121

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520142013-120 tỷ0 tỷ120 tỷ240 tỷ359 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ195 tỷ390 tỷ585 tỷ780 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |