CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (abi)

25.10
0.10
(0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
24.90
25.40
24.90
4,900
22.6K
2.3K
10.9x
1.1x
4% # 10%
1.0
1,788 Bi
71 Mi
60,288
27.6 - 21.9
2,593 Bi
1,609 Bi
161.1%
38.30%
122 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.00 100 25.10 800
24.40 400 25.20 100
24.10 1,900 25.30 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 25.40 0.40 1,600 1,600
10:10 25 0 1,200 2,800
11:10 25 0 100 2,900
13:46 25.20 0.20 1,700 4,600
13:49 25.10 0.10 100 4,700
14:23 25.10 0.10 200 4,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,352 (1.04) 0% 153.50 (0.13) 0%
2018 1,476.60 (1.28) 0% 176.60 (0.17) 0%
2019 1,691.16 (1.52) 0% 229.57 (0.24) 0%
2020 2,004 (1.78) 0% 0 (0.29) 0%
2021 2,184 (1.88) 0% 0 (0.27) 0%
2022 2,124 (0) 0% 0 (0.22) 0%
2023 2,097 (0) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV533,514590,420502,995555,8271,998,1052,118,2351,957,3101,905,6611,742,5111,413,4311,235,1111,086,529784,452632,694
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,07296,30086,53342,586308,067276,462340,754366,399303,171214,806160,513139,003105,082147,936
Lợi nhuận sau thuế -16,07676,94069,17834,047246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,07676,94069,17834,047246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,236
Tổng tài sản4,201,7644,150,0754,024,6893,957,5453,957,5453,575,9943,315,2322,987,8072,569,4702,140,1071,791,7161,545,4401,293,4131,145,269
Tổng nợ2,592,6662,432,0272,371,2212,354,4622,354,4622,104,5621,991,9831,859,8241,613,2761,354,2851,095,829912,181705,457590,163
Vốn chủ sở hữu1,609,0981,718,0481,653,4681,603,0831,603,0831,471,4321,323,2481,127,983956,194785,823695,886633,260587,956555,105


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |