CTCP 32 (a32)

31.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.60
31.60
31.60
31.60
0
32.7K
5.8K
5.7x
1.0x
8% # 18%
1.6
225 Bi
7 Mi
361
65.1 - 26.2
283 Bi
222 Bi
127.7%
43.93%
56 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.50 100 36.30 800
33.40 200 0.00 0
33.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.65) 0% 35.84 (0.04) 0%
2019 675.76 (0.69) 0% 35.17 (0.05) 0%
2020 737.83 (0.73) 0% 0 (0.04) 0%
2021 650.82 (0.65) 0% 0 (0.03) 0%
2022 690.14 (0.72) 0% 0 (0.04) 0%
2023 725.28 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV719,517719,280650,148728,582691,486
Tổng lợi nhuận trước thuế46,85643,85241,75050,58356,595
Lợi nhuận sau thuế 39,62936,66734,60942,10746,961
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,62936,66734,60942,10746,961
Tổng tài sản505,434547,452528,131488,295505,434547,452528,131488,295434,930468,841500,992465,005
Tổng nợ283,410332,053289,746246,079283,410332,053289,746246,079211,318268,029324,709301,603
Vốn chủ sở hữu222,024215,400238,385242,217222,024215,400238,385242,217223,613200,812176,283163,402


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |