CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin (wtc)

12.90
0.10
(0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
13.10
13.20
12.90
6,700
22.6K
1.6K
8.0x
0.6x
6% # 7%
1.1
129 Bi
10 Mi
3,816
14.8 - 11.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 600 12.90 900
12.70 1,500 13.00 1,500
12.60 1,800 13.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:20 13.20 0.40 4,000 4,000
10:27 13.20 0.40 100 4,100
13:10 13.10 0.30 2,000 6,100
14:29 13 0.20 500 6,600
14:50 12.90 0.10 100 6,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.50) 0% 13.50 (0.01) 0%
2018 500 (0.63) 0% 6 (0.02) 0%
2019 2,910 (4.98) 0% 0 (0.10) 0%
2020 5,760 (6.98) 0% 0 (0.09) 0%
2021 4,930 (4.84) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,290.76 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,091,7583,229,6504,835,1036,981,0434,978,281633,031503,926613,049670,634276,409
Tổng lợi nhuận trước thuế20,65650,47045,490117,029119,04520,3137,56213,0401,022-21,145
Lợi nhuận sau thuế 16,15341,47736,35793,64099,43520,3137,56213,0401,022-21,176
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,15341,47736,35793,64099,43520,3137,56213,0401,022-21,176
Tổng tài sản270,675260,522296,418961,055270,675260,522296,418961,055653,35283,80487,62980,37689,547410,555
Tổng nợ44,65334,20198,815761,96744,65334,20198,815761,967547,90477,792101,930102,239124,450446,480
Vốn chủ sở hữu226,022226,321197,604199,087226,022226,321197,604199,087105,4486,013-14,300-21,863-34,903-35,925


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |