CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây (wsb)

51.20
0.20
(0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51
49
51.30
49
6,100
51.0K
5.2K
9.8x
1.0x
8% # 10%
0.9
742 Bi
15 Mi
6,403
53.9 - 45.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.00 100 51.20 5,800
49.80 100 51.30 3,300
49.40 500 51.40 5,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 51.30 0.30 5,100 5,100
13:50 51.10 0.10 200 5,300
14:44 50.90 -0.10 700 6,000
14:48 51.20 0.20 100 6,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 767.41 (0.93) 0% 78.13 (0.12) 0%
2018 914.25 (0.91) 0% 86.18 (0.12) 0%
2019 899.72 (1.03) 0% 86.20 (0.16) 0%
2020 967.32 (0.82) 0% 111.85 (0.11) 0%
2021 994.55 (0.78) 0% 118.44 (0.10) 0%
2022 884.01 (0.75) 0% 72.61 (0.07) 0%
2023 1,053.21 (0.47) 0% 63.15 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV240,619258,316208,355173,612852,798745,413780,067818,0321,029,640907,834926,807903,021826,0491,257,059
Tổng lợi nhuận trước thuế24,53721,47913,59019,24394,07377,396106,664126,427181,346132,596132,555120,295103,954105,286
Lợi nhuận sau thuế 22,32220,20811,14716,74383,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,46796,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,32220,20811,14716,74383,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,46796,999
Tổng tài sản915,681919,604916,286920,157915,720848,342859,292837,167933,298832,870822,531921,5251,117,8171,202,633
Tổng nợ155,573180,195156,371155,359152,171130,912163,529164,725288,748303,538280,423427,586657,915785,591
Vốn chủ sở hữu760,109739,409759,915764,798763,548717,430695,764672,443644,550529,332542,108493,939459,901417,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |