CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây (wsb)

62.40
1.90
(3.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
60.50
64.90
64.90
60.50
300
53.4K
4.8K
13.5x
1.2x
7% # 9%
1.2
943 Bi
15 Mi
5,636
65 - 43.5
174 Bi
775 Bi
22.5%
81.63%
136 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.30 200 62.50 5,000
53.20 200 63.00 100
51.90 600 63.50 6,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 93.70 (-1.20) 26.4%
ACV 124.90 (-0.10) 24.8%
MCH 232.70 (1.70) 15.4%
BSR 22.60 (0.30) 6.4%
MVN 52.80 (-2.90) 6.0%
VEA 39.50 (-0.10) 4.8%
FOX 96.90 (-1.30) 4.4%
VEF 173.80 (2.20) 2.7%
SSH 67.20 (0.10) 2.3%
PGV 20.65 (1.35) 2.0%
QNS 51.90 (0.90) 1.7%
VSF 33.50 (-2.00) 1.6%
VTP 138.00 (-2.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 64.90 2.40 100 100
14:51 60.50 -2 100 200
14:57 62.40 -0.10 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 767.41 (0.93) 0% 78.13 (0.12) 0%
2018 914.25 (0.91) 0% 86.18 (0.12) 0%
2019 899.72 (1.03) 0% 86.20 (0.16) 0%
2020 967.32 (0.82) 0% 111.85 (0.11) 0%
2021 994.55 (0.78) 0% 118.44 (0.10) 0%
2022 884.01 (0.75) 0% 72.61 (0.07) 0%
2023 1,053.21 (0.47) 0% 63.15 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV205,618240,619258,316208,355852,798745,413780,067818,0321,029,640907,834926,807903,021826,0491,257,059
Tổng lợi nhuận trước thuế18,23524,53721,47913,59094,07377,396106,664126,427181,346132,596132,555120,295103,954105,286
Lợi nhuận sau thuế 16,30122,32220,20811,14783,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,46796,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,30122,32220,20811,14783,43171,87797,657114,327161,277117,501121,320109,44795,46796,999
Tổng tài sản949,087915,681919,604916,286915,720848,342859,292837,167933,298832,870822,531921,5251,117,8171,202,633
Tổng nợ174,322155,573180,195156,371152,171130,912163,529164,725288,748303,538280,423427,586657,915785,591
Vốn chủ sở hữu774,765760,109739,409759,915763,548717,430695,764672,443644,550529,332542,108493,939459,901417,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |