CTCP Du lịch Vietourist (vtd)

8
-0.40
(-4.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
8.30
8.30
7.70
139,000
12.4K
0.1K
80x
0.6x
1% # 1%
1.5
96 Bi
12 Mi
73,247
10.3 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 20,000 8.00 1,700
7.60 15,300 8.10 6,700
7.50 8,200 8.20 12,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:12 8.30 -0.10 200 200
10:14 8.30 -0.10 400 600
10:15 8 -0.40 5,800 6,400
10:16 8 -0.40 1,100 7,500
10:18 8 -0.40 900 8,400
10:21 8 -0.40 2,000 10,400
10:23 8 -0.40 6,900 17,300
10:24 8 -0.40 1,000 18,300
10:25 8 -0.40 100 18,400
10:28 8 -0.40 600 19,000
10:29 8 -0.40 5,000 24,000
10:34 8 -0.40 1,000 25,000
10:35 8 -0.40 2,000 27,000
10:36 8 -0.40 100 27,100
10:37 8 -0.40 200 27,300
10:42 8 -0.40 400 27,700
10:43 8 -0.40 100 27,800
10:47 8 -0.40 600 28,400
10:50 8 -0.40 100 28,500
10:53 8 -0.40 200 28,700
10:54 8 -0.40 100 28,800
10:58 8 -0.40 500 29,300
11:10 8 -0.40 1,300 30,600
11:27 8 -0.40 1,800 32,400
11:29 8 -0.40 900 33,300
13:10 7.90 -0.50 6,600 39,900
13:11 7.90 -0.50 800 40,700
13:12 7.90 -0.50 300 41,000
13:13 8.20 -0.20 20,000 61,000
13:19 7.90 -0.50 3,400 64,400
13:20 7.90 -0.50 200 64,600
13:22 7.90 -0.50 1,600 66,200
13:25 7.90 -0.50 2,000 68,200
13:26 7.90 -0.50 300 68,500
13:28 7.90 -0.50 300 68,800
13:29 7.90 -0.50 100 68,900
13:30 7.90 -0.50 2,000 70,900
13:33 8.20 -0.20 15,000 85,900
13:45 7.90 -0.50 200 86,100
13:51 7.90 -0.50 1,600 87,700
13:54 7.80 -0.60 1,700 89,400
13:59 7.90 -0.50 500 89,900
14:10 7.90 -0.50 1,200 91,100
14:13 7.80 -0.60 5,000 96,100
14:14 8.20 -0.20 11,700 107,800
14:34 7.80 -0.60 2,000 109,800
14:35 7.90 -0.50 600 110,400
14:40 7.80 -0.60 2,000 112,400
14:43 7.80 -0.60 500 112,900
14:48 7.80 -0.60 600 113,500
14:49 7.80 -0.60 200 113,700
14:50 7.80 -0.60 100 113,800
14:51 7.80 -0.60 1,000 114,800
14:52 7.70 -0.70 2,400 117,200
14:53 7.70 -0.70 900 118,100
14:54 7.70 -0.70 2,100 120,200
14:55 7.70 -0.70 2,800 123,000
14:57 7.80 -0.60 1,700 124,700
14:58 8.20 -0.20 11,000 135,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 120 (0.10) 0% 7 (0.00) 0%
2021 140 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 218%
2022 250 (0.08) 0% 10.40 (0.01) 0%
2023 350 (0.02) 0% 28 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV66,87924,83752,80551,567167,776173,477149,970104,171145,45978,0408,874
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4461,338-5454231,15812,13012,6453,8155,6562,295-143
Lợi nhuận sau thuế 1,1671,040-23933567110,71410,8733,2614,5011,823-226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1671,040-23933667110,71310,8733,2614,5011,823-226
Tổng tài sản225,068233,035221,367238,037220,192225,658119,08588,36177,41637,12925,060
Tổng nợ74,82683,81071,89088,22072,15778,19342,33322,60014,91621,59111,345
Vốn chủ sở hữu150,242149,226149,477149,816148,035147,46576,75265,76162,50015,53713,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |