CTCP Du lịch Vietourist (vtd)

8
0.20
(2.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.90
8
7.80
217,000
12.6K
0.3K
28.6x
0.6x
1% # 2%
1.6
96 Bi
12 Mi
73,799
10.3 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.90 1,200 8.10 20,800
7.80 7,900 8.30 400
7.70 6,400 8.40 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.40 (-0.90) 25.7%
ACV 122.90 (-1.70) 24.8%
MCH 238.50 (0.70) 16.0%
BSR 21.90 (-0.40) 6.3%
MVN 52.20 (-2.60) 5.9%
VEA 39.80 (-0.80) 4.9%
FOX 95.90 (-1.00) 4.4%
VEF 168.50 (-2.20) 2.6%
SSH 66.60 (-0.20) 2.3%
PGV 19.30 (-0.50) 2.1%
QNS 51.60 (0.00) 1.7%
VSF 34.90 (-0.50) 1.6%
VTP 154.20 (10.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8 0.20 5,300 5,300
09:18 7.90 0.10 100 5,400
10:10 7.90 0.10 1,300 6,700
10:18 7.90 0.10 10,000 16,700
10:24 7.90 0.10 1,000 17,700
10:25 7.90 0.10 6,100 23,800
10:29 7.90 0.10 3,900 27,700
10:36 7.90 0.10 9,100 36,800
10:39 7.90 0.10 900 37,700
10:41 7.90 0.10 6,100 43,800
10:50 7.90 0.10 3,900 47,700
10:52 7.90 0.10 11,100 58,800
10:54 7.90 0.10 5,000 63,800
10:56 7.90 0.10 3,300 67,100
10:57 7.90 0.10 600 67,700
11:10 7.80 0 500 68,200
11:14 7.80 0 400 68,600
11:29 7.90 0.10 10,000 78,600
11:30 7.80 0 1,600 80,200
11:31 7.80 0 29,000 109,200
13:10 7.80 0 1,100 110,300
13:11 7.80 0 500 110,800
13:30 7.90 0.10 5,600 116,400
13:32 7.90 0.10 1,000 117,400
13:34 7.90 0.10 3,400 120,800
13:42 7.90 0.10 4,700 125,500
13:43 7.90 0.10 2,700 128,200
13:44 7.90 0.10 2,600 130,800
13:52 7.90 0.10 4,400 135,200
13:53 7.90 0.10 2,000 137,200
13:54 7.90 0.10 3,600 140,800
14:10 7.90 0.10 11,000 151,800
14:12 7.90 0.10 3,000 154,800
14:19 7.90 0.10 100 154,900
14:21 7.90 0.10 5,900 160,800
14:23 7.90 0.10 6,100 166,900
14:24 7.90 0.10 3,900 170,800
14:25 7.80 0 10,600 181,400
14:29 8 0.20 20,000 201,400
14:38 8 0.20 4,700 206,100
14:40 8 0.20 5,300 211,400
14:47 8 0.20 600 212,000
14:57 8 0.20 3,000 215,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 120 (0.10) 0% 7 (0.00) 0%
2021 140 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 218%
2022 250 (0.08) 0% 10.40 (0.01) 0%
2023 350 (0.02) 0% 28 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV54,13047,86824,83752,805167,776173,477149,970104,171145,45978,0408,874
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3208891,338-5451,15812,13012,6453,8155,6562,295-143
Lợi nhuận sau thuế 1,9896091,040-23967110,71410,8733,2614,5011,823-226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9896091,040-23967110,71310,8733,2614,5011,823-226
Tổng tài sản227,738234,107233,035221,367220,192225,658119,08588,36177,41637,12925,060
Tổng nợ76,10884,42283,81071,89072,15778,19342,33322,60014,91621,59111,345
Vốn chủ sở hữu151,630149,685149,226149,477148,035147,46576,75265,76162,50015,53713,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |