CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long (vlp)

1.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.40
1.40
0
14.7K
1.4K
1.0x
0.1x
7% # 9%
1.9
5 Bi
4 Mi
6
1.4 - 0.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.60 15,300 ATC 0
1.50 100 0.00 0
1.20 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.60 (0.80) 26.2%
VGI 79.50 (2.70) 23.7%
MCH 219.00 (-2.40) 16.3%
BSR 19.30 (0.10) 6.0%
MVN 41.20 (-2.90) 5.2%
VEA 38.40 (0.70) 5.1%
FOX 91.00 (1.10) 4.5%
VEF 167.90 (-3.90) 2.8%
SSH 67.30 (0.00) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 50.90 (1.80) 1.8%
VSF 33.00 (-1.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 63 (0.08) 0% 9.10 (0.01) 0%
2019 70 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2020 74 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%
2021 75 (0.08) 0% 6.30 (0.00) 0%
2022 71 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV84,12682,18977,76086,28979,18176,47370,58160,84852,18650,172
Tổng lợi nhuận trước thuế5,5445,7034,67812,27311,1519,9289,0799,9849,3147,891
Lợi nhuận sau thuế 4,8454,5113,98210,78110,0119,0767,3747,8707,2656,155
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8454,5113,98210,78110,0119,0767,3747,8707,2656,155
Tổng tài sản69,54769,79961,38768,43069,54769,79961,38768,43061,80856,53450,89852,93154,61465,058
Tổng nợ17,46117,72811,44015,78217,46117,72811,44015,78212,9009,77310,15416,93020,35737,125
Vốn chủ sở hữu52,08652,07249,94752,64752,08652,07249,94752,64748,90846,76140,74436,00234,25827,933


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |