CTCP Cảng Xanh Vip (vgr)

57.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
57.80
58.30
58.30
57.80
4,700
19.9k
5.0k
11.5 lần
2.9 lần
24% # 25%
2.1
3,656 tỷ
63 triệu
6,362
61 - 30.4
85 tỷ
1,259 tỷ
6.8%
93.67%
436 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.00 100 58.20 1,700
56.20 100 58.30 800
56.10 100 58.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:49 58.30 0.50 100 100
09:50 58.30 0.50 300 400
09:51 58 0.20 300 700
09:56 58 0.20 300 1,000
10:10 57.90 0.10 500 1,500
10:40 58.20 0.40 500 2,000
11:17 58 0.20 200 2,200
11:21 57.90 0.10 200 2,400
13:10 57.90 0.10 500 2,900
13:12 57.90 0.10 1,000 3,900
13:13 57.90 0.10 100 4,000
13:34 57.90 0.10 200 4,200
13:38 57.80 0 300 4,500
14:56 57.80 0 200 4,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 580 (0.76) 0% 120 (0.15) 0%
2019 730 (0.79) 0% 0 (0.13) 0%
2020 715 (0.74) 0% 0 (0.15) 0%
2021 730 (0.82) 0% 0.02 (0.20) 1,019%
2022 739 (0.82) 0% 0 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV284,728242,155253,733235,997895,540817,563816,099742,674791,772757,329539,295335,0886,233
Tổng lợi nhuận trước thuế103,942106,05898,05684,601307,487312,474228,787168,849133,479148,24996,10228,641-9,136
Lợi nhuận sau thuế 92,74694,41987,08674,876271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ92,74694,41987,08674,876271,431273,164203,752151,877133,479148,24996,10228,641-9,136
Tổng tài sản1,112,2781,343,7011,264,8871,208,3461,264,8871,247,3211,108,1711,119,3391,120,7541,240,2981,329,1181,355,4961,089,349
Tổng nợ140,38185,05089,940120,48589,94080,07449,46269,632154,674351,096583,166761,051648,546
Vốn chủ sở hữu971,8971,258,6511,174,9471,087,8611,174,9471,167,2481,058,7091,049,708966,081889,201745,953594,444440,803


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc